Từ Vựng Unit 10 Endangered Species Tiếng Anh Lớp 12

Trang Chủ

/

Từ Vựng Unit 10 Endangered Species Tiếng Anh Lớp 12

Từ Vựng Unit 10 Endangered Species Tiếng Anh Lớp 12

Thầy Thắng

CHUYÊN ĐỀ LỚP 12

15

Ngày đăng: 16-01-2024 12:23:24

Image

 

Các bạn có thể tham khảo bài tập Unit 10 Endangered Species Tiếng Anh Lớp 12  tại đây.

VOCABULARY

- endangered species: loài bị đe dọa, loài có nguy cơ tuyệt chủng

- extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): sự tuyệt chủng

- extinct (adj): tuyệt chủng

- become extinct: trở nên tuyệt chủng

- endanger /in'deindʒə(r)/ (v):gây nguy hiểm

- danger /deindʒə/ (n):mối đe doạ, sự nguy hiểm

- be in danger of … : có nguy cơ …

- be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng

- derive from [di'raiv] (v): bắt nguồn từ  

- globe /gloub/ (n): địa cầu,

- global (adj): có tính toàn cầu, trên toàn cầu

- conservation (n): sự bảo tồn

- conserve (v): bảo tồn

- conservationist (n): nhà bảo tồn

- be threatened with…: bị đe dọa…

- be threatened with extinction: bị đe dọa tuyệt chủng

- identify (v): phát hiện ra

- habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường sống, chỗ ở

- habitat destruction: sự phá hủy môi trường sống

- commercial exploitation : sự khai thác vì mục đích thương mại

- pollution (n) = contamination (n): sự ô nhiễm

- polluted (adj) = contaminated (adj): bị ô nhiễm

- pollutant (n)= contaminant (n): chất gây ô nhiễm

- drainage (n) : hệ thống cống rãnh

- wetland (n): khu vực đầm lầy

- urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ (n): sự đô thị hóa

- toxic (adj): độc hại

- be driven to the verge of extinction: bị đẩy đến bờ tuyệt chủng

- lead to: dẫn đến (lead-led-led)

- loss (n): sự mất mát, sự thiệt hại

- biodiversity (n): sự đa dạng sinh học

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học

- biology (n): ngành sinh vật học

- depend on: phụ thuộc vào

- vulnerable /'vʌlnərəbl/ (adj): dễ bị tấn công, dễ bị tổn thương

- raise s.o’s awareness: nâng cao sự nhận thức của...

- be aware of …: có nhận thức về…

- enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo luật)

- gorilla /gə'rilə/ (n): con khỉ đột

- leopard /'lepəd/ (n): con báo

- parrot /ˈpærət/ (n): con vẹt

- reserve /ri'zə:v/ (n): khu bảo tồn, (v): dự trữ

- rhinoceros /rai'nɔsərəs/ (n): con tê giác

- sociable /'sou∫əbl/ (a): dễ gần gũi, hoà đồng

- urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ (n): sự đô thị hoá

- vulnerable (a): dẽ bị tổn thương

- wildlife /'waildlaif/ (n): động vật hoang dã

- worm /wə:m/ (n): con sâu, trùng

- damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây tổn hại,(n): sự thiệt hại

- fertile /'fə:tail/ (a): màu mỡ

- conservation /,kɔnsə:'vei∫n/ (n): sự bảo tồn

- survive /sə'vaiv/ (v): sống sót; còn lại

- develop /di'veləp/ (v): phát triển

- essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ yếu,

- project /'prədʒekt/ (n): dự án, kế hoạch

- fashionable /'fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, sang trọng

- livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm sống, sinh kế

- numerous /'nju:mərəs/ (a): đông đảo

- poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm phạm 

 

Theo dõi fanpage để cập nhật nhanh các bài tập và đề kiểm tra mới nhất.

https://www.facebook.com/profile.php?id=61555984765050

Bài Đăng Gần Đây

logo

Chào mừng bạn đến với Tiếng Anh Thầy Thắng nơi sự sáng tạo và học tập gặp nhau.

Chương trình học tập thường được thiết kế linh hoạt từ việc củng cố kiến thức cơ bản đến việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp.

Liên Hệ

Địa Chỉ

TP Đà Nẵng

Email

thang.phanlucky@gmail.com

Điện Thoại

034 8371 758

Fanpage

© Tiếng Anh Thầy Thắng 2024. All Rights Reserved.